Giải tám | 90 |
Giải bảy | 036 |
Giải sáu | 4100 4896 4461 |
Giải năm | 7698 |
Giải tư | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 |
Giải ba | 14552 34562 |
Giải nhì | 39837 |
Giải nhất | 33929 |
Giải đặc biệt | 639157 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 499 |
Giải sáu | 7561 4686 7830 |
Giải năm | 6453 |
Giải tư | 12417 61544 43717 05446 48738 23578 40537 |
Giải ba | 90791 02052 |
Giải nhì | 98266 |
Giải nhất | 74551 |
Giải đặc biệt | 552158 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần