Giải tám | 20 |
Giải bảy | 873 |
Giải sáu | 1788 8417 8435 |
Giải năm | 3413 |
Giải tư | 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 |
Giải ba | 65371 95959 |
Giải nhì | 04503 |
Giải nhất | 32354 |
Giải đặc biệt | 936350 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 8561 6810 9211 |
Giải năm | 7442 |
Giải tư | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 |
Giải ba | 77292 36754 |
Giải nhì | 22605 |
Giải nhất | 99027 |
Giải đặc biệt | 643539 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 787 |
Giải sáu | 7106 9428 0892 |
Giải năm | 7363 |
Giải tư | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 |
Giải ba | 41258 55604 |
Giải nhì | 29176 |
Giải nhất | 77165 |
Giải đặc biệt | 321036 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần