Giải tám | 41 |
Giải bảy | 359 |
Giải sáu | 6979 2166 9171 |
Giải năm | 0313 |
Giải tư | 76222 75941 80015 64699 46054 48519 79111 |
Giải ba | 28111 43175 |
Giải nhì | 06290 |
Giải nhất | 68299 |
Giải đặc biệt | 785358 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 592 |
Giải sáu | 5544 3630 6879 |
Giải năm | 2207 |
Giải tư | 76058 20541 23412 82029 25103 36628 76710 |
Giải ba | 02639 14815 |
Giải nhì | 15903 |
Giải nhất | 70862 |
Giải đặc biệt | 093884 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 629 |
Giải sáu | 1567 5569 7754 |
Giải năm | 8851 |
Giải tư | 95571 76973 42626 20528 84246 70572 75717 |
Giải ba | 80917 19103 |
Giải nhì | 32659 |
Giải nhất | 25542 |
Giải đặc biệt | 083933 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần