Giải tám | 44 |
Giải bảy | 879 |
Giải sáu | 7067 1445 3314 |
Giải năm | 2982 |
Giải tư | 26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 |
Giải ba | 95867 75945 |
Giải nhì | 79313 |
Giải nhất | 97489 |
Giải đặc biệt | 508111 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 5561 4733 9549 |
Giải năm | 6139 |
Giải tư | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 |
Giải ba | 94644 60931 |
Giải nhì | 01448 |
Giải nhất | 77356 |
Giải đặc biệt | 598878 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 8336 6387 5816 |
Giải năm | 2801 |
Giải tư | 59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 |
Giải ba | 25413 80835 |
Giải nhì | 95667 |
Giải nhất | 35562 |
Giải đặc biệt | 355326 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần