Giải tám | 22 |
Giải bảy | 071 |
Giải sáu | 4152 2429 5621 |
Giải năm | 1398 |
Giải tư | 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 |
Giải ba | 94867 03750 |
Giải nhì | 73129 |
Giải nhất | 61640 |
Giải đặc biệt | 276788 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 606 |
Giải sáu | 8903 3533 7844 |
Giải năm | 7558 |
Giải tư | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 |
Giải ba | 42661 04833 |
Giải nhì | 02030 |
Giải nhất | 36506 |
Giải đặc biệt | 179674 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 3633 2647 5948 |
Giải năm | 5009 |
Giải tư | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 |
Giải ba | 54129 21534 |
Giải nhì | 67953 |
Giải nhất | 50028 |
Giải đặc biệt | 025671 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần