Giải tám | 16 |
Giải bảy | 111 |
Giải sáu | 9074 3358 9032 |
Giải năm | 9770 |
Giải tư | 82168 95315 54975 86669 99925 17139 93923 |
Giải ba | 47256 72294 |
Giải nhì | 91488 |
Giải nhất | 74867 |
Giải đặc biệt | 811459 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 3970 7690 1855 |
Giải năm | 6341 |
Giải tư | 32444 28624 65104 31604 07444 35731 60991 |
Giải ba | 14799 58968 |
Giải nhì | 99156 |
Giải nhất | 99568 |
Giải đặc biệt | 280459 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần