Giải tám | 22 |
Giải bảy | 387 |
Giải sáu | 1300 2516 4846 |
Giải năm | 5278 |
Giải tư | 49827 35443 11376 13162 81643 63321 26128 |
Giải ba | 26778 41879 |
Giải nhì | 85062 |
Giải nhất | 04815 |
Giải đặc biệt | 047927 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 416 |
Giải sáu | 4147 7779 5905 |
Giải năm | 3935 |
Giải tư | 83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 |
Giải ba | 86301 52020 |
Giải nhì | 00854 |
Giải nhất | 63326 |
Giải đặc biệt | 745264 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 8963 0461 9937 |
Giải năm | 5553 |
Giải tư | 96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 |
Giải ba | 10827 95982 |
Giải nhì | 09128 |
Giải nhất | 94059 |
Giải đặc biệt | 392172 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần