Giải tám | 50 |
Giải bảy | 890 |
Giải sáu | 9363 7941 5806 |
Giải năm | 6374 |
Giải tư | 62401 09067 61748 51272 28735 89122 70088 |
Giải ba | 10008 11569 |
Giải nhì | 51155 |
Giải nhất | 34244 |
Giải đặc biệt | 179678 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 653 |
Giải sáu | 4144 7453 3778 |
Giải năm | 4772 |
Giải tư | 31453 75881 53629 76906 62822 89562 08110 |
Giải ba | 87576 59290 |
Giải nhì | 91263 |
Giải nhất | 54200 |
Giải đặc biệt | 390800 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần