Giải tám | 05 |
Giải bảy | 789 |
Giải sáu | 4879 7688 1975 |
Giải năm | 8828 |
Giải tư | 77752 19277 01306 06709 11706 77670 61407 |
Giải ba | 28051 22922 |
Giải nhì | 08676 |
Giải nhất | 69421 |
Giải đặc biệt | 630611 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 327 |
Giải sáu | 6590 2164 2891 |
Giải năm | 9177 |
Giải tư | 36960 84453 91799 90427 42506 56998 95175 |
Giải ba | 56417 92960 |
Giải nhì | 51707 |
Giải nhất | 31693 |
Giải đặc biệt | 385136 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần