Giải tám | 23 |
Giải bảy | 016 |
Giải sáu | 0741 5312 6990 |
Giải năm | 3933 |
Giải tư | 61840 74504 14823 11905 90466 12613 33661 |
Giải ba | 31137 93324 |
Giải nhì | 58931 |
Giải nhất | 48290 |
Giải đặc biệt | 412990 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 4361 7335 7086 |
Giải năm | 5613 |
Giải tư | 65600 79337 41127 44493 39290 53854 67914 |
Giải ba | 28629 90665 |
Giải nhì | 24767 |
Giải nhất | 35093 |
Giải đặc biệt | 690844 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần