Giải tám | 33 |
Giải bảy | 393 |
Giải sáu | 2964 4111 0424 |
Giải năm | 8667 |
Giải tư | 96296 51442 23521 81910 38096 85604 41864 |
Giải ba | 14943 26772 |
Giải nhì | 71971 |
Giải nhất | 17501 |
Giải đặc biệt | 901288 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 270 |
Giải sáu | 7395 6940 1983 |
Giải năm | 4554 |
Giải tư | 84750 44773 03422 03057 62229 54852 50045 |
Giải ba | 30493 91376 |
Giải nhì | 29279 |
Giải nhất | 93531 |
Giải đặc biệt | 100362 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 332 |
Giải sáu | 3742 4110 3171 |
Giải năm | 3489 |
Giải tư | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 |
Giải ba | 41195 76877 |
Giải nhì | 01901 |
Giải nhất | 57055 |
Giải đặc biệt | 272959 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần