Giải tám | 01 |
Giải bảy | 144 |
Giải sáu | 9900 5971 1999 |
Giải năm | 7303 |
Giải tư | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 |
Giải ba | 14201 50408 |
Giải nhì | 27681 |
Giải nhất | 32250 |
Giải đặc biệt | 928658 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 226 |
Giải sáu | 8952 0262 2732 |
Giải năm | 3520 |
Giải tư | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
Giải ba | 33256 65199 |
Giải nhì | 85661 |
Giải nhất | 02742 |
Giải đặc biệt | 606310 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 979 |
Giải sáu | 9035 0282 5723 |
Giải năm | 8041 |
Giải tư | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 |
Giải ba | 74476 76233 |
Giải nhì | 06793 |
Giải nhất | 73556 |
Giải đặc biệt | 101232 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần