Giải tám | 96 |
Giải bảy | 799 |
Giải sáu | 5971 2288 5453 |
Giải năm | 4160 |
Giải tư | 63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255 |
Giải ba | 33544 49478 |
Giải nhì | 20050 |
Giải nhất | 80592 |
Giải đặc biệt | 814764 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 321 |
Giải sáu | 0030 0023 4195 |
Giải năm | 6251 |
Giải tư | 76858 70149 93073 86967 75451 81662 03595 |
Giải ba | 59165 62399 |
Giải nhì | 84240 |
Giải nhất | 56808 |
Giải đặc biệt | 816791 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 914 |
Giải sáu | 7352 6736 2732 |
Giải năm | 8457 |
Giải tư | 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 |
Giải ba | 88610 68630 |
Giải nhì | 99600 |
Giải nhất | 95464 |
Giải đặc biệt | 530452 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần