Giải tám | 15 |
Giải bảy | 514 |
Giải sáu | 5820 3639 3132 |
Giải năm | 8514 |
Giải tư | 02657 01606 19674 73045 28976 97883 42855 |
Giải ba | 25288 52989 |
Giải nhì | 85602 |
Giải nhất | 50115 |
Giải đặc biệt | 821412 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 995 |
Giải sáu | 9365 4178 0680 |
Giải năm | 8566 |
Giải tư | 80284 34718 15178 89091 11303 20957 58888 |
Giải ba | 70206 10863 |
Giải nhì | 47219 |
Giải nhất | 94452 |
Giải đặc biệt | 240358 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 239 |
Giải sáu | 6378 6751 6240 |
Giải năm | 2787 |
Giải tư | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 |
Giải ba | 64229 21964 |
Giải nhì | 16435 |
Giải nhất | 46130 |
Giải đặc biệt | 346316 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần