Giải tám | 73 |
Giải bảy | 455 |
Giải sáu | 9061 3510 9921 |
Giải năm | 8509 |
Giải tư | 14892 85731 53802 42507 73946 82191 36279 |
Giải ba | 77479 52313 |
Giải nhì | 82981 |
Giải nhất | 81072 |
Giải đặc biệt | 442607 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 793 |
Giải sáu | 7005 4051 3606 |
Giải năm | 0200 |
Giải tư | 58644 01320 28588 50002 15969 04534 86579 |
Giải ba | 46161 04848 |
Giải nhì | 45329 |
Giải nhất | 38979 |
Giải đặc biệt | 188658 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 439 |
Giải sáu | 2167 8699 7787 |
Giải năm | 1194 |
Giải tư | 19862 15233 92292 67358 66386 86358 32826 |
Giải ba | 59920 81912 |
Giải nhì | 82674 |
Giải nhất | 27715 |
Giải đặc biệt | 652977 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần