Giải tám | 71 |
Giải bảy | 576 |
Giải sáu | 1433 6001 6879 |
Giải năm | 5000 |
Giải tư | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 |
Giải ba | 65624 55394 |
Giải nhì | 77601 |
Giải nhất | 50170 |
Giải đặc biệt | 586782 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 314 |
Giải sáu | 9206 7289 9649 |
Giải năm | 0768 |
Giải tư | 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 |
Giải ba | 13299 71322 |
Giải nhì | 38491 |
Giải nhất | 97281 |
Giải đặc biệt | 933246 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 047 |
Giải sáu | 6271 5994 1644 |
Giải năm | 1298 |
Giải tư | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 |
Giải ba | 12953 35723 |
Giải nhì | 22728 |
Giải nhất | 20295 |
Giải đặc biệt | 367590 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần