Giải tám | 41 |
Giải bảy | 646 |
Giải sáu | 8196 9884 6921 |
Giải năm | 9472 |
Giải tư | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 |
Giải ba | 39620 29482 |
Giải nhì | 15166 |
Giải nhất | 75836 |
Giải đặc biệt | 172910 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 7767 7653 4829 |
Giải năm | 1615 |
Giải tư | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 |
Giải ba | 03503 01625 |
Giải nhì | 00813 |
Giải nhất | 73576 |
Giải đặc biệt | 887312 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần