Giải tám | 01 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 9883 9078 3697 |
Giải năm | 9126 |
Giải tư | 38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 |
Giải ba | 20542 01290 |
Giải nhì | 25191 |
Giải nhất | 12062 |
Giải đặc biệt | 364910 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 8110 3883 4278 |
Giải năm | 8871 |
Giải tư | 35055 29779 06604 26718 55976 68907 81159 |
Giải ba | 17607 07270 |
Giải nhì | 12214 |
Giải nhất | 14043 |
Giải đặc biệt | 619438 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 980 |
Giải sáu | 0353 6871 0469 |
Giải năm | 5169 |
Giải tư | 36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 |
Giải ba | 89791 34009 |
Giải nhì | 50109 |
Giải nhất | 86292 |
Giải đặc biệt | 380542 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần