Giải tám | 93 |
Giải bảy | 248 |
Giải sáu | 2372 8945 2337 |
Giải năm | 8433 |
Giải tư | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 |
Giải ba | 36912 08140 |
Giải nhì | 71461 |
Giải nhất | 07814 |
Giải đặc biệt | 302925 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 4896 7609 1155 |
Giải năm | 6960 |
Giải tư | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 |
Giải ba | 50161 59565 |
Giải nhì | 50009 |
Giải nhất | 97969 |
Giải đặc biệt | 851389 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần