Giải tám | 36 |
Giải bảy | 825 |
Giải sáu | 5186 2529 4201 |
Giải năm | 2515 |
Giải tư | 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 |
Giải ba | 77985 22934 |
Giải nhì | 32223 |
Giải nhất | 06866 |
Giải đặc biệt | 937534 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 614 |
Giải sáu | 3542 3760 7662 |
Giải năm | 6754 |
Giải tư | 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 |
Giải ba | 47136 49772 |
Giải nhì | 04924 |
Giải nhất | 86304 |
Giải đặc biệt | 638893 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 3482 7781 1078 |
Giải năm | 3601 |
Giải tư | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 |
Giải ba | 66899 76360 |
Giải nhì | 02308 |
Giải nhất | 48518 |
Giải đặc biệt | 647917 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần