Giải tám | 65 |
Giải bảy | 255 |
Giải sáu | 3585 7370 4062 |
Giải năm | 2195 |
Giải tư | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 |
Giải ba | 50532 32381 |
Giải nhì | 51090 |
Giải nhất | 36268 |
Giải đặc biệt | 249660 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 960 |
Giải sáu | 7717 1723 3581 |
Giải năm | 0954 |
Giải tư | 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 |
Giải ba | 32510 59363 |
Giải nhì | 77700 |
Giải nhất | 39668 |
Giải đặc biệt | 848549 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 416 |
Giải sáu | 6789 8668 3604 |
Giải năm | 3950 |
Giải tư | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
Giải ba | 65769 44077 |
Giải nhì | 75915 |
Giải nhất | 03110 |
Giải đặc biệt | 199151 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần