Giải tám | 29 |
Giải bảy | 296 |
Giải sáu | 5290 6446 0447 |
Giải năm | 7789 |
Giải tư | 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 |
Giải ba | 48691 97322 |
Giải nhì | 44888 |
Giải nhất | 63303 |
Giải đặc biệt | 959593 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 425 |
Giải sáu | 1287 7259 7364 |
Giải năm | 5415 |
Giải tư | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 |
Giải ba | 36465 49957 |
Giải nhì | 53620 |
Giải nhất | 89748 |
Giải đặc biệt | 734886 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần