Giải tám | 20 |
Giải bảy | 455 |
Giải sáu | 2363 0100 1576 |
Giải năm | 8828 |
Giải tư | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
Giải ba | 30164 71539 |
Giải nhì | 32987 |
Giải nhất | 11543 |
Giải đặc biệt | 703228 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 634 |
Giải sáu | 3593 0311 3916 |
Giải năm | 5523 |
Giải tư | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 |
Giải ba | 09865 22961 |
Giải nhì | 32571 |
Giải nhất | 74575 |
Giải đặc biệt | 192275 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 961 |
Giải sáu | 3437 8803 3353 |
Giải năm | 7628 |
Giải tư | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 |
Giải ba | 51155 70773 |
Giải nhì | 44488 |
Giải nhất | 12356 |
Giải đặc biệt | 496565 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần