Giải tám | 69 |
Giải bảy | 646 |
Giải sáu | 8415 9498 5908 |
Giải năm | 8908 |
Giải tư | 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 |
Giải ba | 47894 20904 |
Giải nhì | 40632 |
Giải nhất | 15528 |
Giải đặc biệt | 010529 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 544 |
Giải sáu | 6862 3973 4957 |
Giải năm | 3929 |
Giải tư | 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 |
Giải ba | 99405 97260 |
Giải nhì | 63216 |
Giải nhất | 13230 |
Giải đặc biệt | 655518 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 4559 7099 8161 |
Giải năm | 1803 |
Giải tư | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
Giải ba | 31740 65100 |
Giải nhì | 55744 |
Giải nhất | 03745 |
Giải đặc biệt | 477216 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần