Giải tám | 85 |
Giải bảy | 314 |
Giải sáu | 6576 1101 7390 |
Giải năm | 6432 |
Giải tư | 34711 26812 53779 06632 80386 04513 53041 |
Giải ba | 13117 92847 |
Giải nhì | 67799 |
Giải nhất | 05322 |
Giải đặc biệt | 110565 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 457 |
Giải sáu | 9606 3484 7956 |
Giải năm | 2614 |
Giải tư | 80536 03085 88121 38935 73777 10260 81150 |
Giải ba | 28694 88507 |
Giải nhì | 27977 |
Giải nhất | 37072 |
Giải đặc biệt | 052062 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 389 |
Giải sáu | 4625 8127 9512 |
Giải năm | 8141 |
Giải tư | 73405 93848 50782 28598 21589 40505 88529 |
Giải ba | 84804 21791 |
Giải nhì | 90307 |
Giải nhất | 39690 |
Giải đặc biệt | 799350 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần