Giải tám | 01 |
Giải bảy | 351 |
Giải sáu | 8557 0923 3565 |
Giải năm | 0365 |
Giải tư | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 |
Giải ba | 74158 70097 |
Giải nhì | 07357 |
Giải nhất | 64599 |
Giải đặc biệt | 473105 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 0851 2622 4416 |
Giải năm | 0328 |
Giải tư | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 |
Giải ba | 27122 86964 |
Giải nhì | 59686 |
Giải nhất | 25568 |
Giải đặc biệt | 270022 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 503 |
Giải sáu | 5009 2854 7895 |
Giải năm | 7123 |
Giải tư | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 |
Giải ba | 05102 02933 |
Giải nhì | 71191 |
Giải nhất | 16039 |
Giải đặc biệt | 706255 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần