Giải tám | 48 |
Giải bảy | 295 |
Giải sáu | 9012 0949 7113 |
Giải năm | 8883 |
Giải tư | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
Giải ba | 74971 03510 |
Giải nhì | 46824 |
Giải nhất | 27043 |
Giải đặc biệt | 050624 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 3036 9519 8010 |
Giải năm | 1787 |
Giải tư | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 |
Giải ba | 80619 25556 |
Giải nhì | 58735 |
Giải nhất | 35299 |
Giải đặc biệt | 639568 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 0558 1856 0436 |
Giải năm | 9180 |
Giải tư | 42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
Giải ba | 97884 04689 |
Giải nhì | 96190 |
Giải nhất | 61529 |
Giải đặc biệt | 884809 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần