Giải tám | 52 |
Giải bảy | 078 |
Giải sáu | 3955 0018 7563 |
Giải năm | 5699 |
Giải tư | 76541 83745 79917 88606 33031 55069 96753 |
Giải ba | 20714 20779 |
Giải nhì | 30054 |
Giải nhất | 86693 |
Giải đặc biệt | 771563 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 387 |
Giải sáu | 7131 2079 0904 |
Giải năm | 2131 |
Giải tư | 54349 74421 29655 71587 41863 37078 97713 |
Giải ba | 74067 27632 |
Giải nhì | 91239 |
Giải nhất | 13816 |
Giải đặc biệt | 317457 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 323 |
Giải sáu | 3365 1540 0939 |
Giải năm | 2895 |
Giải tư | 04218 19547 78532 78609 66965 30266 16493 |
Giải ba | 97631 47857 |
Giải nhì | 92106 |
Giải nhất | 53069 |
Giải đặc biệt | 938531 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần