Giải tám | 06 |
Giải bảy | 985 |
Giải sáu | 3451 1409 4981 |
Giải năm | 6917 |
Giải tư | 96185 54015 91549 61199 91637 70630 74969 |
Giải ba | 43243 54092 |
Giải nhì | 34423 |
Giải nhất | 70880 |
Giải đặc biệt | 583024 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 656 |
Giải sáu | 9588 2955 2197 |
Giải năm | 9940 |
Giải tư | 38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 |
Giải ba | 07799 33380 |
Giải nhì | 63431 |
Giải nhất | 10389 |
Giải đặc biệt | 547912 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 965 |
Giải sáu | 7697 5789 8311 |
Giải năm | 9295 |
Giải tư | 33558 76100 83654 37454 01335 15992 14488 |
Giải ba | 92713 72651 |
Giải nhì | 12686 |
Giải nhất | 65480 |
Giải đặc biệt | 070135 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần