Giải tám | 01 |
Giải bảy | 255 |
Giải sáu | 5706 3539 9991 |
Giải năm | 8686 |
Giải tư | 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 |
Giải ba | 55150 13209 |
Giải nhì | 18491 |
Giải nhất | 52625 |
Giải đặc biệt | 314822 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 532 |
Giải sáu | 3579 4377 7636 |
Giải năm | 1265 |
Giải tư | 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 |
Giải ba | 18651 12157 |
Giải nhì | 40627 |
Giải nhất | 61106 |
Giải đặc biệt | 178794 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 8115 5403 5520 |
Giải năm | 1580 |
Giải tư | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 |
Giải ba | 77160 18530 |
Giải nhì | 03804 |
Giải nhất | 70675 |
Giải đặc biệt | 791366 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần