Giải ĐB | 93970 |
Giải nhất | 42956 |
Giải nhì | 73740 91882 |
Giải ba | 83289 82224 72392 74037 55906 71697 |
Giải tư | 8776 4418 7445 8959 |
Giải năm | 1169 0666 5630 9231 9050 2909 |
Giải sáu | 821 686 067 |
Giải bảy | 19 90 38 72 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 243 |
Giải sáu | 9670 6868 5070 |
Giải năm | 5987 |
Giải tư | 73525 59619 59315 21905 94616 49910 01531 |
Giải ba | 37745 37593 |
Giải nhì | 69893 |
Giải nhất | 68940 |
Giải đặc biệt | 667870 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 915 |
Giải sáu | 3604 6964 9813 |
Giải năm | 4375 |
Giải tư | 30138 38799 51019 23036 13295 06057 67400 |
Giải ba | 61260 68451 |
Giải nhì | 35163 |
Giải nhất | 91393 |
Giải đặc biệt | 346952 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 895 |
Giải sáu | 7719 0132 0351 |
Giải năm | 1892 |
Giải tư | 49898 27823 09483 22238 24306 80403 42019 |
Giải ba | 46644 09399 |
Giải nhì | 16692 |
Giải nhất | 87932 |
Giải đặc biệt | 983551 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 695 |
Giải sáu | 3796 2614 5225 |
Giải năm | 3985 |
Giải tư | 70517 60794 87859 10153 70274 12576 30506 |
Giải ba | 77761 63360 |
Giải nhì | 95250 |
Giải nhất | 15290 |
Giải đặc biệt | 706497 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 4814 8397 5661 |
Giải năm | 7392 |
Giải tư | 71371 96271 38587 03829 59917 08904 21409 |
Giải ba | 26669 83305 |
Giải nhì | 56994 |
Giải nhất | 85899 |
Giải đặc biệt | 603527 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 70 |
Bộ số thứ ba | 678 |
Bộ số thứ nhất | 6529 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần