Giải ĐB | 90213 |
Giải nhất | 96091 |
Giải nhì | 12663 03126 |
Giải ba | 96299 28353 21524 76131 26295 69804 |
Giải tư | 3374 8195 2463 7621 |
Giải năm | 8622 0768 2244 3256 0607 5253 |
Giải sáu | 134 703 689 |
Giải bảy | 74 75 89 06 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 170 |
Giải sáu | 9496 1421 1513 |
Giải năm | 6313 |
Giải tư | 39266 69409 27646 29810 34477 84551 84306 |
Giải ba | 03965 96695 |
Giải nhì | 78910 |
Giải nhất | 07284 |
Giải đặc biệt | 481534 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 2471 3474 1778 |
Giải năm | 0119 |
Giải tư | 35718 30602 40102 54723 59782 84905 57921 |
Giải ba | 00314 24539 |
Giải nhì | 37903 |
Giải nhất | 13693 |
Giải đặc biệt | 959695 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 044 |
Giải sáu | 1551 1560 8915 |
Giải năm | 9116 |
Giải tư | 92347 34160 38460 98377 33220 89181 41671 |
Giải ba | 83135 25222 |
Giải nhì | 74890 |
Giải nhất | 64979 |
Giải đặc biệt | 900231 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 364 |
Giải sáu | 1596 8128 5348 |
Giải năm | 7635 |
Giải tư | 63621 21252 71015 57538 33855 83173 32257 |
Giải ba | 98729 34846 |
Giải nhì | 98261 |
Giải nhất | 64359 |
Giải đặc biệt | 900955 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 305 |
Giải sáu | 0973 5493 4485 |
Giải năm | 9997 |
Giải tư | 11632 75594 30138 85137 89015 90019 42842 |
Giải ba | 75506 83643 |
Giải nhì | 68477 |
Giải nhất | 80049 |
Giải đặc biệt | 306493 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 142 |
Giải sáu | 8489 8258 1086 |
Giải năm | 0386 |
Giải tư | 82926 26321 78016 24563 65157 47161 53924 |
Giải ba | 41759 06450 |
Giải nhì | 34717 |
Giải nhất | 47663 |
Giải đặc biệt | 812073 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 91 |
Bộ số thứ ba | 373 |
Bộ số thứ nhất | 3123 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần