| Giải ĐB | 45992 |
| Giải nhất | 56139 |
| Giải nhì | 84594 30470 |
| Giải ba | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
| Giải tư | 1595 8118 4806 2291 |
| Giải năm | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
| Giải sáu | 887 014 149 |
| Giải bảy | 47 40 09 59 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 844 |
| Giải sáu | 1509 2611 2038 |
| Giải năm | 7121 |
| Giải tư | 17438 13067 75924 26936 13606 46831 74777 |
| Giải ba | 02096 00357 |
| Giải nhì | 58814 |
| Giải nhất | 14236 |
| Giải đặc biệt | 706786 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 849 |
| Giải sáu | 2242 2103 3967 |
| Giải năm | 5222 |
| Giải tư | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 |
| Giải ba | 24887 61939 |
| Giải nhì | 41163 |
| Giải nhất | 85044 |
| Giải đặc biệt | 089706 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 416 |
| Giải sáu | 4469 1991 0894 |
| Giải năm | 7527 |
| Giải tư | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
| Giải ba | 44752 31444 |
| Giải nhì | 96582 |
| Giải nhất | 29301 |
| Giải đặc biệt | 962499 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 589 |
| Giải sáu | 5299 8826 3259 |
| Giải năm | 8377 |
| Giải tư | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
| Giải ba | 62773 28059 |
| Giải nhì | 84666 |
| Giải nhất | 72303 |
| Giải đặc biệt | 316169 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 741 |
| Giải sáu | 7070 3670 0237 |
| Giải năm | 9344 |
| Giải tư | 91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 |
| Giải ba | 45073 06442 |
| Giải nhì | 63464 |
| Giải nhất | 31756 |
| Giải đặc biệt | 083295 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 14 |
| Bộ số thứ ba | 338 |
| Bộ số thứ nhất | 9920 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần