Giải tám | 44 |
Giải bảy | 399 |
Giải sáu | 6783 2093 1292 |
Giải năm | 1934 |
Giải tư | 01228 55120 30479 72152 69700 14344 58410 |
Giải ba | 69535 57484 |
Giải nhì | 61045 |
Giải nhất | 32911 |
Giải đặc biệt | 071262 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 780 |
Giải sáu | 5767 4955 1112 |
Giải năm | 6194 |
Giải tư | 34755 49698 35970 06372 22822 97915 17765 |
Giải ba | 18815 05990 |
Giải nhì | 35311 |
Giải nhất | 51753 |
Giải đặc biệt | 974845 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 075 |
Giải sáu | 2686 7789 3065 |
Giải năm | 1649 |
Giải tư | 71955 24823 57734 26866 69610 84718 41736 |
Giải ba | 28674 64777 |
Giải nhì | 61130 |
Giải nhất | 90048 |
Giải đặc biệt | 061235 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần