Giải tám | 31 |
Giải bảy | 060 |
Giải sáu | 1933 2922 1680 |
Giải năm | 8802 |
Giải tư | 29768 20222 77571 33887 27952 45008 72101 |
Giải ba | 09293 38238 |
Giải nhì | 70102 |
Giải nhất | 09895 |
Giải đặc biệt | 706349 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 001 |
Giải sáu | 8820 8014 7533 |
Giải năm | 1820 |
Giải tư | 48168 59697 06699 25225 73930 80132 47843 |
Giải ba | 39907 99716 |
Giải nhì | 06793 |
Giải nhất | 48943 |
Giải đặc biệt | 019919 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 1802 1592 0988 |
Giải năm | 6156 |
Giải tư | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 |
Giải ba | 08880 39372 |
Giải nhì | 17226 |
Giải nhất | 79699 |
Giải đặc biệt | 479810 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần