Giải tám | 36 |
Giải bảy | 177 |
Giải sáu | 2979 8292 3887 |
Giải năm | 3377 |
Giải tư | 24025 07766 10586 75684 70432 38144 33795 |
Giải ba | 47559 41519 |
Giải nhì | 04819 |
Giải nhất | 22009 |
Giải đặc biệt | 311230 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 065 |
Giải sáu | 2806 2335 5373 |
Giải năm | 8899 |
Giải tư | 62669 83659 69008 96862 31257 76541 52115 |
Giải ba | 09759 84171 |
Giải nhì | 15155 |
Giải nhất | 01168 |
Giải đặc biệt | 897354 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 1978 9048 7018 |
Giải năm | 8812 |
Giải tư | 58631 60251 10687 50620 73731 62676 54224 |
Giải ba | 83440 57348 |
Giải nhì | 44300 |
Giải nhất | 06791 |
Giải đặc biệt | 787642 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần