Giải tám | 10 |
Giải bảy | 610 |
Giải sáu | 5040 4403 5695 |
Giải năm | 0801 |
Giải tư | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 |
Giải ba | 64073 44833 |
Giải nhì | 23141 |
Giải nhất | 31109 |
Giải đặc biệt | 931748 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 5564 9716 4474 |
Giải năm | 4549 |
Giải tư | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 |
Giải ba | 19418 77941 |
Giải nhì | 83180 |
Giải nhất | 00607 |
Giải đặc biệt | 989942 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 101 |
Giải sáu | 4335 7286 3174 |
Giải năm | 3244 |
Giải tư | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 |
Giải ba | 94344 13643 |
Giải nhì | 69961 |
Giải nhất | 10502 |
Giải đặc biệt | 711260 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần