Giải tám | 65 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 8041 0050 3324 |
Giải năm | 2051 |
Giải tư | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 |
Giải ba | 53291 23204 |
Giải nhì | 58948 |
Giải nhất | 00233 |
Giải đặc biệt | 276935 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 7655 5089 8985 |
Giải năm | 9472 |
Giải tư | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
Giải ba | 90854 95952 |
Giải nhì | 05187 |
Giải nhất | 86801 |
Giải đặc biệt | 021982 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 208 |
Giải sáu | 1212 3016 4017 |
Giải năm | 6680 |
Giải tư | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 |
Giải ba | 59784 40401 |
Giải nhì | 14308 |
Giải nhất | 18300 |
Giải đặc biệt | 397242 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần