Giải tám | 23 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 9896 5211 0011 |
Giải năm | 0514 |
Giải tư | 96895 22834 74625 75888 70856 21685 22506 |
Giải ba | 25467 00991 |
Giải nhì | 39833 |
Giải nhất | 10134 |
Giải đặc biệt | 871306 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 272 |
Giải sáu | 1795 8922 1337 |
Giải năm | 2701 |
Giải tư | 50072 77297 70117 68691 32423 33017 01515 |
Giải ba | 14211 85695 |
Giải nhì | 21500 |
Giải nhất | 14895 |
Giải đặc biệt | 166563 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 0890 3967 6144 |
Giải năm | 0228 |
Giải tư | 29249 98416 41278 27342 21445 66635 88349 |
Giải ba | 20947 78146 |
Giải nhì | 19939 |
Giải nhất | 81088 |
Giải đặc biệt | 878544 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần