Giải tám | 68 |
Giải bảy | 016 |
Giải sáu | 9774 8447 9940 |
Giải năm | 6165 |
Giải tư | 81881 10008 65318 27500 69227 81970 96769 |
Giải ba | 91845 42036 |
Giải nhì | 73883 |
Giải nhất | 06933 |
Giải đặc biệt | 844599 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 098 |
Giải sáu | 2059 1885 3231 |
Giải năm | 1991 |
Giải tư | 96048 23541 12187 17829 39000 32489 30498 |
Giải ba | 37629 77750 |
Giải nhì | 28148 |
Giải nhất | 80714 |
Giải đặc biệt | 423730 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 548 |
Giải sáu | 3372 1314 5720 |
Giải năm | 1644 |
Giải tư | 35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 |
Giải ba | 37599 97439 |
Giải nhì | 46282 |
Giải nhất | 91820 |
Giải đặc biệt | 493965 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần