Giải tám | 06 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 9019 6046 7742 |
Giải năm | 9896 |
Giải tư | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 |
Giải ba | 93693 77085 |
Giải nhì | 58839 |
Giải nhất | 22128 |
Giải đặc biệt | 508714 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 357 |
Giải sáu | 3458 4510 9694 |
Giải năm | 1484 |
Giải tư | 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 |
Giải ba | 95368 52624 |
Giải nhì | 38536 |
Giải nhất | 25085 |
Giải đặc biệt | 399236 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 7318 8238 5633 |
Giải năm | 5363 |
Giải tư | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
Giải ba | 57023 89302 |
Giải nhì | 49806 |
Giải nhất | 83778 |
Giải đặc biệt | 802913 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần