Giải tám | 67 |
Giải bảy | 407 |
Giải sáu | 2047 2308 4449 |
Giải năm | 3829 |
Giải tư | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 |
Giải ba | 51679 21923 |
Giải nhì | 30304 |
Giải nhất | 68665 |
Giải đặc biệt | 868856 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 2270 7151 2313 |
Giải năm | 3024 |
Giải tư | 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 |
Giải ba | 88334 51768 |
Giải nhì | 35925 |
Giải nhất | 99967 |
Giải đặc biệt | 908406 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 1888 3335 7090 |
Giải năm | 3514 |
Giải tư | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
Giải ba | 49071 02898 |
Giải nhì | 31296 |
Giải nhất | 01306 |
Giải đặc biệt | 208763 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần