Giải tám | 43 |
Giải bảy | 788 |
Giải sáu | 8250 3430 9168 |
Giải năm | 5243 |
Giải tư | 71353 83623 34444 37213 69477 78812 35215 |
Giải ba | 58935 16944 |
Giải nhì | 46667 |
Giải nhất | 95939 |
Giải đặc biệt | 205817 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 921 |
Giải sáu | 5431 5040 9123 |
Giải năm | 7832 |
Giải tư | 61844 56148 06838 75303 98847 74817 35664 |
Giải ba | 51910 95114 |
Giải nhì | 35588 |
Giải nhất | 83737 |
Giải đặc biệt | 175432 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 5383 3825 8276 |
Giải năm | 8589 |
Giải tư | 96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
Giải ba | 26164 93326 |
Giải nhì | 09345 |
Giải nhất | 75005 |
Giải đặc biệt | 770990 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần