Giải tám | 61 |
Giải bảy | 143 |
Giải sáu | 8780 7655 3480 |
Giải năm | 9028 |
Giải tư | 57596 35319 68768 76961 30029 45691 89349 |
Giải ba | 23305 13956 |
Giải nhì | 21667 |
Giải nhất | 63827 |
Giải đặc biệt | 376060 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 6886 6197 9242 |
Giải năm | 4481 |
Giải tư | 59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 |
Giải ba | 47963 89008 |
Giải nhì | 16698 |
Giải nhất | 62762 |
Giải đặc biệt | 848611 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 944 |
Giải sáu | 4332 7982 2295 |
Giải năm | 1731 |
Giải tư | 83959 40094 31728 85963 86426 71593 78677 |
Giải ba | 52518 82373 |
Giải nhì | 32591 |
Giải nhất | 21420 |
Giải đặc biệt | 311444 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần