Giải tám | 65 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 5917 7350 1330 |
Giải năm | 7093 |
Giải tư | 90338 15040 55398 54462 14574 32020 72334 |
Giải ba | 07813 78761 |
Giải nhì | 79953 |
Giải nhất | 28204 |
Giải đặc biệt | 339588 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 7308 0323 0005 |
Giải năm | 7502 |
Giải tư | 58876 00460 63587 94804 63634 38633 29289 |
Giải ba | 89439 39661 |
Giải nhì | 21355 |
Giải nhất | 61432 |
Giải đặc biệt | 763134 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần