Giải tám | 76 |
Giải bảy | 225 |
Giải sáu | 7985 8024 7557 |
Giải năm | 8760 |
Giải tư | 52857 44671 04961 64880 45740 60916 92771 |
Giải ba | 40346 48690 |
Giải nhì | 91100 |
Giải nhất | 00089 |
Giải đặc biệt | 281225 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 978 |
Giải sáu | 7225 3208 7928 |
Giải năm | 2229 |
Giải tư | 88936 49890 14895 70726 00618 88761 42976 |
Giải ba | 38744 17996 |
Giải nhì | 95122 |
Giải nhất | 20651 |
Giải đặc biệt | 447591 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 381 |
Giải sáu | 9712 7828 4855 |
Giải năm | 4161 |
Giải tư | 47643 50688 86695 50130 89010 99622 39849 |
Giải ba | 67440 31142 |
Giải nhì | 58911 |
Giải nhất | 74788 |
Giải đặc biệt | 091545 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần