Giải tám | 50 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 5527 5792 0186 |
Giải năm | 0029 |
Giải tư | 58129 65507 99709 91144 02258 20705 00411 |
Giải ba | 21165 78487 |
Giải nhì | 42259 |
Giải nhất | 85474 |
Giải đặc biệt | 479938 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 347 |
Giải sáu | 6718 3388 8089 |
Giải năm | 9640 |
Giải tư | 05620 32312 97156 37883 53386 75457 74041 |
Giải ba | 24071 78303 |
Giải nhì | 21922 |
Giải nhất | 39037 |
Giải đặc biệt | 846473 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 976 |
Giải sáu | 8979 2383 8586 |
Giải năm | 8892 |
Giải tư | 64993 59175 10131 51448 42799 93771 79500 |
Giải ba | 83136 59798 |
Giải nhì | 71249 |
Giải nhất | 51896 |
Giải đặc biệt | 537498 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần