Giải tám | 63 |
Giải bảy | 887 |
Giải sáu | 8381 7275 4217 |
Giải năm | 7840 |
Giải tư | 72968 92352 57442 89805 86137 90680 95519 |
Giải ba | 24170 19368 |
Giải nhì | 84681 |
Giải nhất | 48153 |
Giải đặc biệt | 580058 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 673 |
Giải sáu | 7349 7745 7457 |
Giải năm | 1603 |
Giải tư | 15391 06159 95430 36402 05978 60909 50411 |
Giải ba | 30037 36924 |
Giải nhì | 04376 |
Giải nhất | 69922 |
Giải đặc biệt | 597297 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 7620 9162 2935 |
Giải năm | 3750 |
Giải tư | 36594 28521 10778 90561 74019 23674 36071 |
Giải ba | 23129 82259 |
Giải nhì | 62696 |
Giải nhất | 59179 |
Giải đặc biệt | 887035 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần