Giải tám | 21 |
Giải bảy | 676 |
Giải sáu | 8382 1928 4825 |
Giải năm | 6481 |
Giải tư | 88261 36944 46755 29869 97776 08550 90834 |
Giải ba | 51527 87849 |
Giải nhì | 37431 |
Giải nhất | 77913 |
Giải đặc biệt | 771195 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 6297 3151 9672 |
Giải năm | 0041 |
Giải tư | 64626 01260 65255 18021 42499 93762 43655 |
Giải ba | 94640 37834 |
Giải nhì | 27972 |
Giải nhất | 03101 |
Giải đặc biệt | 307809 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần