Giải tám | 35 |
Giải bảy | 926 |
Giải sáu | 2327 0145 9004 |
Giải năm | 2904 |
Giải tư | 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 |
Giải ba | 72094 14854 |
Giải nhì | 82183 |
Giải nhất | 91387 |
Giải đặc biệt | 174608 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 714 |
Giải sáu | 3558 7980 0854 |
Giải năm | 7128 |
Giải tư | 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 |
Giải ba | 21643 19676 |
Giải nhì | 77483 |
Giải nhất | 10538 |
Giải đặc biệt | 778965 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần